| Ngày: | 29-12-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 121229 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hắc Bửu |
| Tên hàng | HBU – Officeye |
| Ngày đặt | 29-12-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 07-01-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 07-01-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0148 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2%
|
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: In trằng -> màu tím pha.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Nhãn quấn cuộn dạng 2
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0148
– Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 80mm/16 bộ.
-Dài đề nghị: 255 +13= 268 m ( 3,347 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ+2% được phép giao = 51,000 sp => 3,188bước / 16 bộ = 255 m.
-Khấu hao 5%: 2,250 bộ=> 159 bước / 16 bộ= 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery _ BW0148
+ Khổ: 185 mm
+ Dài: 500 m
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02 /01 /2013
13h00, Hùng vổ bài trên giấy thường tốc độ 50
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02 /01 /2013
13h30, Hùng vổ bài trên giấy tP, tốc độ 60/250b/16 bộ
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02 /01 /2013
14h00, Hùng in tốc độ 60/1115b/16 bộ, kiểm đạt
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery _ BW0148
+ Khổ: 186 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02 /01 /2013
15h00, Hùng in tốc độ 60/3.390b/16 bộ, kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h50————–11h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h45———–12h.Ban giao ca lai cho ca A.Hung
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Số PGH: 130102
Ngày GH: 03/01/2013
SL: 53.000 bộ.
*Ngay 2/1/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h den 13h30 pha lai muc mau tim
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 260b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 3.390b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 500 m
-SL thu hồi về kho: 208m
-SL sx thực tế: 292 m => 3,650 bước; 58,400 bộ
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 20b/16 bộ.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy bị xếp ly.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY: 03/01/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 bộ
– VP cung cấp: 292 m/80mm/16 bộ => 3.650b/ 16 bộ = 58.400 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.400 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 53.920 bộ/58.400 bộ [giao 53.000 bộ+ khấu hao cho khách hàng 920 bộ (1,57%)= 4m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 4.480 bộ/58.400 bộ = 22 m (tỷ lệ hư 7,67%), trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy Tp hư 260b/16 bộ = 4.160 bộ = 21m( 7,12%)
-in 3.390b/16 bộ= 54.240 bộ, giấy bị nhăn hư 20b/16 bộ= 320 bộ = 1m( 0,55%)
+Trường kiểm cuộn
+Hàng in ko bế
PSS trên đã hoàn thành.