Ngày: | 06-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130406 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik 20,000đ |
Ngày đặt | 06-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 17-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 17-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 12 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 350,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng trừ 5%
– Sử dụng mực “Con Cọp”. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 2 màu pha (Màu Cam – DN2 đã in; Màu xanh: các màu xanh của Đại Việt Hương DN2 đã in).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
Loại 20.000đ và 30.000đ chỉ khác bảng in giá tiền.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / AW 0331
– Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị : 75mm/30sp
-Dài đề nghị: 919+ 46 = 965 m (12,863 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 350,000 sp +5% được phép giao = 367,500 sp => 12,250 bước / 30sp = 919m.
-Khấu hao 5%: 18,375 sp => 613 bước / 30sp = 46m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / AW 0331
+ Khổ: 158mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 158mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 12/04/2013
10h30, Đức vs máy + dán bảng + đang vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ sáu 12/04/2013
10h45, Đức vỗ bài trên giấy tp 180b/30sp
KIỂM KBS, thứ sáu 12/04/2013
11h00, Đức in tốc độ 100/ 1.500b/30sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 12/04/2013
11h40, Đức in tốc độ 110/ 5.300b/30sp_ Kiểm đạt
Ngay 12-4-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10h15————10h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180b\30sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–7.200b\20sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 12/04/2013
13h10, Khanh in tốc độ 100/ 10.611b/30sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 12/04/2013
13h40, Khanh in tốc độ 100/ 12.863b/30sp_ Kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00 chup lai ban nen cam
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–7.200————-11863bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ bảy 13/04/2013
11h05 Tăng bế tốc độ 60 /370b’/30sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 13/04/2013
11h55 Tăng bế tốc độ 72 /3.725b’/30sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 13/04/2013
13h20 Tăng bế tốc độ 75 /4.890b’/30sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 13/04/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 75 /7.535b’/30sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 13/04/2013
14h45 Tăng bế tốc độ 75 /10.280b’/30sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 13/04/2013
15h30 Tăng bế tốc độ 71 /12.000b’/30sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 13/04/2013
16h00 Tăng bế tốc độ 71 /12.850b’/30sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.850bn/30 sp.
9. BƯỚC BẾ: 76
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 71
Số PGH: 130602
Ngày GH: 16/04/2013
SL: 379.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 22 m
-SL sx thực tế: 978 m => 13,043 bước; 391,290 sp
KIỂM NGÀY: 16/04/2013
– Khách hàng đặt: 350.000 sp
– VP cung cấp: 978m=>13.043 bước/75mm/30sp = 391.290sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 391.290sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 379.575sp/391.290sp [giao 379.000sp+Khấu hao cho KH 575sp (0,14%)= 1m5]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 11.715sp = 29m (tỉ lệ hư 2,99%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 180b’/30sp= 5.400sp (1,38%)= 14m
– In 7.200b’/30sp= 216.000sp
+ Khanh in 5.663b’/30sp=169.890sp
* Tổng cộng in hư đầu cuối cuộn 1.600sp (0,40%)= 4m
+ Tăng bế 12.850b’/30sp= 385.500sp: hư 4.715sp (1,20%)= 11m => bế lệch, bế phạm sp, bế lột mất sp.
PSS này đã hoàn thành