| Ngày: | 10-09-2013 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 130910 – 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | VHM |
| Tên hàng | VHM_Thử nghiệm decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
| Ngày đặt | 10-09-2013 |
| Ngày yêu cầu giao | 11-09-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 11-09-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | |
| Chiều dài khổ in (mm) | |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | |
| Số lượng | |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
Ngày 10/09/2013 giao cho sản xuất 1 cuộn decal : 140 mm x 50 m
Độ bám của keo và độ bám của mực tốt -> ĐẠT.