Ngày 25/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
10.000 b/2bộ |
274 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h50 |
18h |
5.2 |
12h |
12h50 |
0.8 |
87% |
10.300 b/sp |
320 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h55 |
21h25 24h |
4.5 |
21h25 |
22h55 |
1.5 |
75% |
9.700 b/sp |
301 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 3h |
2h 6h |
5 |
2h |
3h |
1 |
83% |
12.700 b/sp |
394 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.175 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
322 m2/ca |
Cúp điện từ 21h25-22h55
Kim Nhựt