| Ngày: | 24/09/18 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 180924 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hampiseptol 100gam_02 (https://dn2net.uk/?p=83928) |
| Ngày đặt | 24/09/18 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/10/18 |
| Ngày đồng ý giao | 04/10/18 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02, -Số lượng 2,500sp/cuộn, |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Han-Dertil – B – Tiếng Anh, link: https://dn2net.uk/?p=42094)
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=83928
Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-hampiseptol-100g_goc-180821.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 136mm
-Bước in đề nghị: 174mm/2sp.
-Dài đề nghị: 870 + 44 = 914 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 2 sp => 5.000 bước x 0.174 = 870 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.174 = 44 m
*Chuẩn bị NVL:
1 . Decal:
– Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 136 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1 . Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 136 mm
+ Dài : 990 m
+ Số cuộn : 01
-Số PGH : 181003
-Ngày GH : 05 / 10 / 2018
– SL : 10.600 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :174m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong tat 2 lan x 10m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : ( thực tế đo ) 992 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 992 m – 20 m ( May tu dong tat 2 lan x 10m) = 972 m => 5.586 bước 11.172 sp
KIỂM NGÀY:03/10/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:972 m /174mm/5.586b/2 sp=11.172 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.172 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.640 sp (Giao:10.600 sp) + KH:40 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 532 sp (4.76%)=46m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400 sp (3.58%)=35m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 132 sp(1.18%)=11m=> A.Phát bế dính xương.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.