| Ngày: | 18/10/18 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 181018 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
| Tên hàng |
LLE – Sencleans
|
| Ngày đặt | 18/10/18 |
| Ngày yêu cầu giao | 27/10/18 |
| Ngày đồng ý giao | 27/10/18 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10.000 Bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như Proof
– Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01 – Số lượng : .000 sp/cuôn |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Vàng góc + Xanh góc + Xanh SENCLEANS pha + Đen.
2. Cán băng keo, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=85331
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/lle/nhan-sencleans-180-ml_goc-181017.jpg
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 80mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 400 + 20 = 420 m ( 5.250 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 Bộ / 2 bộ => 5.000 bước x 0.080 = 400 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.080 = 20 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 182 mm
-Dài : 420 m
*chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 130 + 350 = 480 m
2. Băng Keo :
– Đặt Mớ : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 182 mm
-Dài : 500 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 130 + 350 = 480 m
+ Số cuộn : 02
2. Băng Keo :
– Từ NCC : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 182 mm
-Dài : 500 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :80m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6,200b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):May tu dong tat 1 lan x 8m
Số PGH: 181030
Ngày GH: 29 / 10 / 2018
SL: 12.000 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : ( Thực tế đo ) 508 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 508 m – 8 m (May tu dong tat 1 lan x 8m)= 500 m => 6.250 bước => 12.500 bộ
KIỂM NGÀY:28/10/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:500m /80mm/6.250b/2 bộ=12.500 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.500 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.060 bộ (Giao: 12.000 bộ) + KH: 60 bộ (0.48%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 440 bộ (3.52%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 440 bộ (3.52%)=18m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.