Ngày: | 15/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200515-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hamogen 100ml_01_DTY |
Ngày đặt | 15/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 22/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 22/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Hồng nhạt pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 50,000 sp/4sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
– Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 1.000 m / cuộn )
Số PGH: 200515
Ngày GH: 19/05/2020
SL: 10.500 sp.
Số PGH: 200516
Ngày GH: 21/05/2020
SL: 42.700 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 4.000 m
+ SL thu hồi về kho: 400 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 388 m
+ SL sx thực tế : 3.600 – 40 m ( NCC khấu hao ) =3.560 m =>13.333 bước => 53.332 sp
KIỂM NGÀY:19/05/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.560m /267mm/13.333b/4sp=53.332 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.332 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.230 sp(Giao:53.200 sp) + KH:30 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 102 sp (0.19%)=7m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 102 sp (0.19%)=7m=> A.Hiền in hư.
– Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành .