QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Chuyên mục lưu trữ: Kho
Phiếu hàng tồn polymer,lưỡi dao ngày 03/12/09
Bảng xuất nhập tồn polymer và lưỡi dao,capillet Tên hàng Mã hàng Khổ Đvt sl Polymer vàng KF95GC A2 Tấm 42 Polymer đỏ JF95C A2 Tấm 4 Polymer UV BF170B A3 Tấm 10 Polymer kẽm TFPP A3 Tấm 8 Polymer … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
10 phản hồi
Phiếu hàng tồn mực UV ngày03/12/09
BẢNG XUẤT NHẬP TỒN MỰC UV MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐVT TỒN CUỐI LỲ SL NIK-Y UV NIK YELLOW Kg 4 NIK-M UV NIK MAGENTA Kg 23 NIK-C UV NIK CYAN Kg 16 NIK-W UV NIK WHITE Kg 0 NIK-K … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
23 phản hồi
Phiếu hàng tồn mực 09 Ngày 03/12/09
Bảng hàng tồn mực 09 Mã hàng Tên hàng đvt Tồn cuối SL 09-102 White Kg 2 09-206 Primrose Yellow Kg 65 09-207 Lemon Yellow Kg 35 09-208 Golden Yellow Kg 19 09-209 Trans Ox Yellow Kg 59 09-304 Mandarin … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
6 phản hồi
Phiếu hàng tồn mực PY Ngày 03/12/09
BẢNG TỔNG HỢP HÀNG TỒN MỰC PY MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐVT TỒN CUỐI SL SER-PY-001/1 BLACK kg 24 SER-PY-021/1 WHITE kg 18 SER-PY-041/1 LIGHT YELLOW kg 19 SER-PY-043/1 MID CHROME kg 16 SER-PY-102/1 DEEP ORANGE kg 26 SER-PY-121/1 VERMILLION … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
9 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal khác ngày 26/11/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 Decal TChâu 12 120 1.00 2 14.5 200 1.00 3 18.6 300 1.00 5 7 300 1.00 6 16.5 170 1.00 7 16.5 70 1.00 8 16.5 40 1.00 9 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
1 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal SY ngày 26/11/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI(M) SỐ CUỘN 1 BW0148 11 500 1.00 2 11.8 1000 1.00 3 15 250 1.00 4 14.4 930 1.00 5 12 500 1.00 6 TLSM # 25 15.5 150 1.00
Đăng tải tại Kho
1 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal trong ngày 26/11/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 BW0062 17.6 200 1.00 2 17.6 500 1.00 3 18 250 1.00 4 16 1000 1.00 5 20.9 400 1.00 6 21.5 150 1.00 7 25 60 1.00 8 22 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
6 phản hồi
Phiếu hàng decal nhựa đục ngày 26/11/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 BW0227 14.8 200 1.00 2 15.1 1000 7.00 3 15 510 1.00 4 17 170 1.00 5 18.3 150 1.00 6 24.6 150 1.00 7 11.6 60 1.00 8 13.7 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
10 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal giấy ngày 26/11/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 AW0269 15 250 1.00 2 26.4 150 1.00 3 27.7 700 1.00 4 30.2 600 1.00 5 28 97 1.00 6 19.2 100 1.00 7 29.9 550 1.00 8 27 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
1 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal khác ngày 06/11/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 Decal TChâu 12 120 1.00 2 14.5 200 1.00 3 18.6 300 1.00 5 7 300 1.00 6 16.5 170 1.00 7 16.5 70 1.00 8 16.5 40 1.00 9 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
1 phản hồi