QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Chuyên mục lưu trữ: Kho
Phiếu hàng tồn decal khác ngày 22/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 Decal TChâu 12 120 1.00 2 14.5 200 1.00 3 18.6 300 1.00 5 7 300 1.00 6 16.5 170 1.00 7 16.5 70 1.00 8 16.5 40 1.00 9 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
2 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal sy ngày 22/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI(M) SỐ CUỘN 1 BW0148 11 500 1.00 2 11.8 1000 1.00 3 15 250 1.00 4 TLSM # 25 15.5 150 1.00
Đăng tải tại Kho
3 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal trong ngày 22/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 BW0062 17.6 200 1.00 2 17.6 500 1.00 3 18 250 1.00 4 20 100 1.00 5 20.9 400 1.00 6 21.5 150 1.00 7 22 1000 1.00 8 22 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
4 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal nhựa đục ngày 22/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 BW0227 13.4 500 1.00 2 14.8 200 1.00 3 15.1 1000 4.00 4 15.1 490 1.00 5 22 500 1.00 6 15 510 1.00 7 17 500 2.00 8 17 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
15 phản hồi
Phiếu hàng tồn decal giấy ngày 22/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 AW0269 14.7 400 1.00 2 15 250 1.00 3 19.3 300 1.00 4 22.2 300 1.00 5 22.3 200 1.00 6 22.7 300 1.00 7 24.5 350 1.00 8 24.6 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
14 phản hồi
Bảng hàng tồn decal khác ngày 12/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 Decal TChâu 12 120 1.00 2 14.5 200 1.00 3 18.6 300 1.00 4 Decal 7 màu(Chấn Long) 4.5 400 10.00 5 4.5 300 11.00 6 4.5 100 23.00 7 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
4 phản hồi
Bảng hàng tồn decal sy bạc ngày 07/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI(M) SỐ CUỘN 1 BW0148 11 500 1.00 2 11.8 1000 1.00 3 15 250 1.00 4 TLSM # 25 15.5 150 1.00
Đăng tải tại Kho
Để lại phản hồi
Bảng hàng tồn decal nhựa đục ngày 07/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 BW0227 11.6 150 1.00 2 12 200 1.00 3 13 500 3.00 4 13.4 500 1.00 5 14.8 200 1.00 6 15.1 1000 1.00 7 15.1 490 1.00 8 15.5 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
24 phản hồi
Bảng hàng tồn decal trong ngày07/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 BW0062 11.2 100 1.00 2 12 200 1.00 3 14.2 600 1.00 4 14.8 300 1.00 5 14.8 500 1.00 6 15 300 1.00 7 17.6 200 1.00 8 17.6 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
11 phản hồi
Bảng hàng tồn decal giấy ngày 07/10/09
STT MÃ HÀNG KHỔ(CM) CHIỀU DÀI (M) SỐ CUỘN 1 AW0269 13 500 1.00 2 13 250 1.00 3 14.7 400 1.00 4 15 250 1.00 5 17.3 150 1.00 6 19.3 300 1.00 7 20.2 150 1.00 8 20.6 … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Kho
11 phản hồi