STT | MÃ HÀNG | KHỔ(CM) | CHIỀU DÀI (M) | SỐ CUỘN |
1 | BW0062 |
17.6 |
200 |
1.00 |
2 |
17.6 |
500 |
1.00 | |
3 |
18 |
250 |
1.00 | |
4 |
20 |
100 |
1.00 | |
5 |
20.9 |
400 |
1.00 | |
6 |
21.5 |
150 |
1.00 | |
7 |
22 |
1000 |
1.00 | |
8 |
22 |
250 |
1.00 | |
9 |
22 |
700 |
1.00 | |
10 |
26.7 |
250 |
1.00 | |
11 |
18.7 |
700 |
1.00 | |
12 |
19.4 |
1000 |
1.00 | |
13 |
28.3 |
1000 |
2.00 | |
14 |
28.4 |
250 |
1.00 | |
15 |
23.9 |
320 |
1.00 | |
16 |
14.8 |
200 |
1.00 | |
17 | BW0150 |
12 |
1000 |
2.00 |
18 |
14.2 |
400 |
1.00 | |
19 |
17.6 |
1000 |
1.00 | |
20 | BW0183 |
7.5 |
400 |
1.00 |
21 |
16.2 |
300 |
1.00 | |
22 |
19 |
500 |
1.00 | |
23 |
19.5 |
500 |
1.00 | |
24 | BW0115 |
13.6 |
200 |
1.00 |
25 |
14.2 |
400 |
1.00 | |
26 |
9.2 |
900 |
1.00 | |
27 |
19 |
920 |
1.00 | |
28 |
14.3 |
80 |
2.00 | |
29 |
19 |
80 |
1.00 | |
30 |
14.3 |
250 |
1.00 | |
31 | BW0065 |
14.2 |
1087 |
1.00 |
32 | LP 37S |
12 |
70 |
1.00 |
Phiếu nhập:74/10-PNK
Ngày nhập:23/10/09
Loại decal: BW0062,28.3cm*1000m
Mục tiêu:ko sử dụng tồn kho
Người nhập:c thanh
Người nhận:ly
Phiếu xuất:125-PXK
Ngày xuất:03/11/09
Loại decal: BW0062,20cm*100m
Mục tiêu:in E100 ngày đêm nhỏ
Người xuất :c thanh
Người xuất:ly
Phiếu xuất:126-PXK
Ngày xuất:03/11/09
Loại decal: BW0062,18.7cm*700m
19.4cm*1000m
Mục tiêu:in decal trong (3*10)cm
Người xuất :c thanh
Người xuất:ly
Phiếu nhập:95-PNK
Ngày nhập:04/11/09
Loại decal: BW0062,16cm*1000m,2 cuộn
Mục tiêu:ko sử dụng tồn kho
Người nhập:c thanh
Người nhận:ly