Ngày: | 1-7-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80701-010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Như Lan |
Tên hàng | NLN – Chả Lụa 500g |
Ngày đặt | 1-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 20-7-2008 |
Ngày đồng ý giao | 20-7-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
* Trạng thái hợp đồng: không có
* Trạng thái tài chính: Không công nợ.
Vấn đề giấy:
1. Khổ giấy đề nghị: 205mm.
2. Bước in đề nghị: 105mm/2 sản phẩm.
Số lương sản phẩm cần in : 21.000SP.
Khổ giấy in : 20.5CM.
Chiều dài giay cần sử dụng : 1.103M.
Loại vật tư : PVC nhựa đục Avery BW 0087.
Đã đặt vật tư nếu không có gì thay đổi thì ngày mai có giấy. Sử dụng 2 khổ dư của 2 cay giấy cắt ra là :
– 22CM x 1000M (1 cuộn).
– 21CM x 1000M (1 cuôn).
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THỜI GIAN VỖ BÀI:0h15—0h45
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 1h00
THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 6h00
TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 45
ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 10.00
BƯỚC IN: 105
SỐ LƯỢNG IN: 9300 bước/2sp
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): màu đen không khô , xử lý : giảm tốc độ in , tăng đèn uv
IN LẦN 1 HAY LẦN 2: 1
IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): 1/2sp
KINH NGHIÊM KHI IN:
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THỜI GIAN VỖ BÀI:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 6h
THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 8h30
TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 45
ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 10.00
BƯỚC IN: 105
SỐ LƯỢNG IN: 9300 -14500b2sp
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): màu đen không khô , xử lý : giảm tốc độ in , tăng đèn uv
IN LẦN 1 HAY LẦN 2: 1
IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): 1/2sp
KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:4h30….5h00ve sinh may.5h…5h30len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:5h30len giay vo bai den 6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
len dao ko duc vu fai len dao lai
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h00>7h450
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:14500
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH số: 82304
Ngày giao hàng: 18/7/2008
SL giao: 28200 sp.
* KIỂM NGÀY: 16/7/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 28.340sp
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 28.200 sp
2. SỐ LƯỢNG HƯ : 140 sp( 0,49%)
a. IN HƯ: 87sp (0,30%)
b. BẾ HƯ: 53sp (0,18%)
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG:ĐỨC,TRUNG.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: KHAMH,VŨ.