| Ngày: | 23/10/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201023-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 1,000ml_mặt sau_04 |
| Ngày đặt | 23/10/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 30/10/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 30/10/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. – Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã kiểm tra PTT: 201023-001 –> 003.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 195mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
– Dài đề nghị: 2.440 + 49 = 2.489 m ( 8.160 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 40,000 sp/5sp. => 8.000 bước x 0.305 = 2.440 m
–Khấu hao 2% : 800 sp /5 sp => 160 bước x 0.305 = 49 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm.
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm.
+ Dài : 980 m + 2.000 m = 2.980 m
+ Số cuộn : 02
Số PGH: 201023
Ngày GH: 30 / 10 / 2020
SL: 40.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan :UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.980 m
-SL thu hồi về kho: 440 m – 6 m (Đầu cuối cuộn) = 434 m
-Sx thực tế: 2.540 m => 8.328 bước => 41.640 sp
KIỂM NGÀY: 27/10/2020
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp: 2.540m/305mm/8.328b/5sp=41.640 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 41.640 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.650 sp (Giao: 40.600 sp + KH: 50 sp (0.12%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 990 sp (2.38%)=60m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 656 sp (1.58%)=40m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 334 sp (0.80%)=20m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.