Ngày: | 30/10/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201030-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_04 |
Ngày đặt | 30/10/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 05/11/2020 |
Ngày đồng ý giao | 05/11/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 250,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,500sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 10.333 + 103 = 10.436 m ( 42.084 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 250,000 sp /6 sp => 41.667 bước x 0.248 = 10.333 m
-Khấu hao 1%: 2.500 sp /6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10.420 m
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 20.000 m
** Dùng chung :
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_02
INV – Kidgrow 18% K2 70ml
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10.420 m
+ Số cuộn : 06 ( 2.000 m x 4 cuộn + 1.950 m + 470 m )
– Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 19.980 m
+ Số cuộn : 10 ( 2.000 m x 9 cuộn + 1.980 m )
** Dùng chung :
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_02
INV – Kidgrow 18% K2 70ml
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 30.400 m
-SL thu hồi về kho: 19.720 m
-Sx thực tế: 10.680 m => 43.065 bước => 258.390 sp
KIỂM NGÀY: 04/11/2020
– Khách hàng đặt: 250.000 sp.
– VP cung cấp: 10.680m/248mm/43.065b/6sp=258.390 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 258.390 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 251.000 sp (Giao: 251.000 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 7.390 sp (2.86%)=305m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 4.680 sp (1.81%)=193m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 2.710 sp (1.05%)=112m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Tăng+A.Mong+A.Hùng+A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 201103
Ngày GH: 06 / 11 / 2020
SL: 251.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.