| Ngày: | 03/11/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201103-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Streptomycin 1.3 g_01 |
| Ngày đặt | 03/11/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 13/11/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 13/11/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 3 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 500,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 6,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Xanh góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ in đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 11.433 + 57 = 11.490 m ( 33.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp /15sp => 33.333 bước x 0.343 = 11.433 m
– Khấu hao 0.5% : 2.500 sp / 15sp=>167 bước x 0.343 = 57 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 8.820 m
– Đạt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 15.000 m
** Dùng chung :DTY – Penicillin G 1.000.000 IU_01
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 8.820 m
+ Số cuộn : 10 ( 950 m x 9 cuộn + 270 m / cuộn )
–Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 14.900 m
+ Số cuộn : 15 ( 1.000 m x 13 cuộn + 950 m x 2 cuộn )
** Dùng chung : DTY – Penicillin G 1.000.000 IU_01
PGH: 201112
Ngày GH: 13 / 11 / 2020
SL: 504.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 8.820 m + 14.900 m = 23.720 m
-SL thu hồi về kho: 12.050 m
-SL sx thực tế: 11.670 m -120 m(NCC khấu hao)= 11.550 m =>33.673 bước => 505.095 sp
KIỂM NGÀY: 10/11/2020
– Khách hàng đặt: 500.000 sp.
– VP cung cấp: 11.550m/343mm/33.673b/15sp=505.095 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 505.095 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:504.300 sp (Giao: 504.000 sp+KH: 300 sp (0.06%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 795 sp (0.16%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 795 sp (0.16%)=18m=>A.Hiền VB+in hư.
– A.Mong + A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.