Thứ 7 23 / 01 / 2010 |
6g -> 12g | 12g->18g | 18g ->0g | 0g -> 6g |
Hùng |
Chuẩn bị |
|||
Trung |
|
|
||
Đức |
|
Máy5 màu |
||
Kỷ |
|
Máy 5 màu |
|
|
A.Tuấn |
|
Quấn cuộn Tiffy |
|
|
Thịnh |
Học máy flexo |
|
|
|
Trứ |
|
Quấn cuộn Tiffy |
|
|
T.Vũ |
|
|
|
|
Cường |
|
Máy 2 màu |
|
|
Phong |
Quấn cuộn Tiffy |
|
||
Khanh |
|
|
|
|
Phát |
|
|
||
Yến |
|
|||
Chú thích |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
KThanh, phần chú thích ghi cụ thể công việc. Ví dụ: “Hùng làm từ 14g -> 16g: chụp bảng Access 1000 1L”
Điều chỉnh lịch tăng ca cho các trướng hợp :
1. Hùng làm từ 14g -> 15g
2. Đức làm từ 12g -> 16g ( máy 5 màu , chia cuộn nhãn Food Grade trước khi bế )
3. Trứ không làm ( xin phép không tăng ca , lý do : sức khỏe không bảo đảm đề công tác )