| Ngày: | 13/11/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201113-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanceft 100ml_XK_Malaysia |
| Ngày đặt | 13/11/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 18/11/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 18/11/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Xanh đậm + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 20 = 688 m ( 2.575 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp / 4sp => 2.500 bước x 0.267= 668 m
– Khấu hao 3% : 300sp / 4sp => 75 bước x 0.267 = 20 m
*Chuẩn bị NVL:.
1. Decan:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:.
1. Decan:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra PTT: 201113 – 001 và 002.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 250 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 247 m
-SL sx thực tế :750 m – 10 m (NCC khấu hao)= 740 m => 2.772 bước => 11.088 sp
KIỂM NGÀY: 21/11/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 740m/267mm/2.772b/4sp=11.088 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.088 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp (Giao: 10.000 sp + KH: 200 sp (1.80%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 888 sp (8.01%)=59m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 888 sp (8.01%)=59m=>A.Hiền VB+in hư.
– A.Mong kiểm + chia cuộn.
PGH: 201122
Ngày GH: 23 / 11 / 2020
SL: 10.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.