PTT: VHA – Hand finished [25-01-2010]

Ngày: 25-01-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100125 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CƠ SỞ VIỆT HOA
Tên hàng VHA – Hand finished [25-01-2010]
Ngày đặt 25-01-2010
Ngày yêu cầu giao 06-02-2010
Ngày đồng ý giao 06-02-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục [Khamisticker]
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 60
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 350.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Mẫu đã sản xuất, được phép cộng trừ 5%

– Cắt tờ: 8 sp/tờ

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 32 bình luận về PTT: VHA – Hand finished [25-01-2010]

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 3 màu pha.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Bộ phận bế lưu ý: cắt tờ = 12sp/tờ, cắt tờ chính xác – đánh dấu kim khi cắt tờ để khách về in thêm nội dung.

  2. Son Tran Van nói:

    Nhãn này chưa cập nhật công thức màu pha, đề nghị cập nhật trước khi tiến hành sản xuất.

  3. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: cam- xanh lá + xanh nền
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực: chưa

  4. NVTam nói:

    Đính chính:
    Tổng cộng số lượng in: 350,000 sp
    1. Decan Khamistiker: số lượng 250,000 sp,
    Đợt 1: giao 150,000 sp, ngày 04-02-2010
    Đợt 2: giao 100,000 sp, ngày 15-03-2010
    2. Decan Avery_BW 0227: số lượng 100,000 sp,
    Đợt 3: giao ngày 25-04-2010

  5. Son Tran Van nói:

    Điều chỉnh qui trình in
    1. Chuyển PTT này qua máy flexo 5 màu.
    2. Đã cập nhật lại PHI.
    Qui trình in đề nghị:
    1. In: 3 màu pha.
    2. Bế -> cắt tờ 16sp/1 tờ. Lưu ý cắt chính xác đánh dấu kim để khách hàng in nội dung.

  6. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  7. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 320,000 sp -> in 10,000 bước x 32 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 26.8 cm ( Khổ in đề nghị : 268mm. )
    * Dài = 3,340 m ( Bước in đề nghị : 334mm/32 sản phẩm.)

  8. Son Tran Van nói:

    Phim in máy flexo 5 màu đã có.

  9. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:HUNG

    2. NGÀY CHỤP:27-1-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU: polymer flexo 5 màu

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:27.5. x 33,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam polymer flexo 5 màu

  10. PTKThanh nói:

    ĐIỀU CHỈNH PHẦN VẬT TƯ THEO SỐ LƯỢNG CỦA PTT ĐÃ ĐIỀU CHỈNH :
    Số lượng in : 368,000 sp -> in 11,500 bước x 32 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW- PS / VHM , và BW0227 / Avery
    * Khổ = 26.8 cm ( Khổ in đề nghị : 268mm )
    * Dài = 3,842 m (Bước in đề nghị : 334mm/32 sản phẩm. )
    Trong đó :
    – Loại SVLW – PS/ VHM : in = 8,200 bước -> vật tư sử dụng = 2,739 m
    – Loại BW 0227 / Avery : in = 3,300 bước -> vật tư sử dụng = 1,103 m

  11. Son Tran Van nói:

    Điều chỉnh lại qui trình in: Vì lý do kỹ thuật, nên nhãn này sẽ tiếp tục tiến hành trên máy 5 màu.
    Đã cập nhật lại PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 3 màu pha.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Bộ phận bế lưu ý: cắt tờ = 12sp/tờ, cắt tờ chính xác – đánh dấu kim khi cắt tờ để khách về in thêm nội dung.

  12. Son Tran Van nói:

    Do sử dụng giấy đã đặt cho máy flexo 5 màu nên cần xuất lại phim.
    Đã có phim.

  13. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  14. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:30-1-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU: polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10,5cm. x 27,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam

  15. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất các bảng này.

  16. PTKThanh nói:

    Để tiện cho việc sắp lên máy in ( giảm thời gian rửa lô ) , đề nghị bp.TK cho phòng máy nhận hộp dụng cụ trong ngày hôm nay .
    Xin cảm ơn.

  17. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h10-21h20(rua 4 hoc)
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h50
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:21h50-22h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :23h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:24h
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 22h50-23h30 chup lai ban xanh mau nen.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b12sp

  18. PTKThanh nói:

    IN TRÊN MAÝ 5 MÀU :
    Số lượng in : 368,000 sp -> in 46,000 bước x 8 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới ( sử dụng vật tư đã đặt cho in trên maý flexo )
    * Loại vật tư = SVLW- PS / VHM , và BW0227 / Avery
    * Khổ = 26.8 cm
    * Dài = 4,140 m
    Trong đó :
    – Loại SVLW – PS/ VHM : in = 32,800 bước -> vật tư sử dụng = 2,952m
    – Loại BW 0227 / Avery : in = 13,200 bước -> vật tư sử dụng = 1,188 m

    Chú thích :
    Bước in : 9 cm / 8 sp

  19. NHHung nói:

    *Ngày 31/1/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:5h
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b——>13,200b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp

  20. NHHung nói:

    *Từ 5h hộc uv số 6 bị xì hơi báo chú Thành sữa đến 6h xong.

  21. PTKThanh nói:

    Ngày 01/02/2010 , phòng máy nhận dao bế

  22. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: cam- xanh lá + xanh nền
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực: chưa

  23. Son Tran Van nói:

    Điều chỉnh cắt tờ cho khách hàng.
    Do Tiếp thị đã thương lượng được với khách hàng là mỗi tờ cắt là 8sp. Do đó bộ phận bế cần lưu ý.
    Đã chỉnh lại trên PHI là 8sp/1 tờ cho thống nhất.

  24. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :13.200b………..22.800b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/8sp

  25. 1-2-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :33000—–46000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/8sp

  26. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:4h30…………5h00 vệ sinh máy và lên dao : 5h00…….5h30 lên giấy vỗ bài canh dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :5h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : bế ko có ai ký mẫu nên ko bế và xuống : co goi điện cho anh tâm : anh tâm nói là thấy ko được thì xuống

    10. BƯỚC BE:91

    11. BƯỚC NHỦ :
    12. NHIỆT ĐỘ :

  27. HPTru nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h…………19h vệ sinh máy và lên dao : 5h00…….5h30 lên giấy vỗ bài canh dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :19h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :16.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:91

    :

  28. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:16.000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :27.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : loại giấy dầy

    10. BƯỚC BE:91

  29. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h30……..4h00 lên dao lại vì giấy mỏng

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :4h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :7.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : loại giấy mỏng

    10. BƯỚC BE:91

  30. NTKhanh nói:

    5/2/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7000BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :13500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:91

  31. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế

  32. DTTLy nói:

    PGH:100722
    Ngày giao:05/02/10
    SL:150000 SP

Trả lời