Ngày: | 20/11/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201120-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Bromhexin 0.3% 100ml_03 |
Ngày đặt | 20/11/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 26/11/2020 |
Ngày đồng ý giao | 26/11/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh tím nhạt pha + Xanh tím đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ in đề nghị : 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị : 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 50,000 sp /4sp =>12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
–Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4 s => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho:LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 1.000 m / cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 440 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 428 m
-SL sx thực tế : 3.560 m – 40 m (NCC khấu hao)=3.520 m => 13.184 bước =>52.736 sp
KIỂM NGÀY: 21/11/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.520m/267mm/13.184b/4sp=52.736 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 52.736 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.200 sp (Giao: 52.200 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 536 sp (1.02%)=36m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 536 sp (1.02%)=36m=>A.Hiền VB+in hư.
– A.Mong +A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Mong chia cuộn.
PGH: 201123
Ngày GH: 23 / 11 / 2020
SL: 52.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.