| Ngày: | 25/11/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201125-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 1,000ml_mặt sau_05 |
| Ngày đặt | 25/11/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 01/12/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 01/12/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. – Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 195mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
– Dài đề nghị: 2.440 + 73 = 2.513m ( 8.240 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 40,000 sp/5sp=> 8.000 bước x 0.305 = 2.440 m
–Khấu hao 3% : 1.200 sp /5sp => 240 bước x 0.305 = 73 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 370 m + 430 m = 800 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 1.960 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 370 m + 430 m = 800 m
+ Số cuộn : 02
Đã kiểm tra PTT: 201125 – 001 –> 003.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.760 m
-SL thu hồi về kho : 160 m – 9 m (đầu cuối cuộn) = 151 m
-SL sx thực tế: 2.600 m => 8.525 bước => 42.625 sp
KIỂM NGÀY: 28/11/2020
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp: 2.600m/305mm/8.525b/5sp=42.625 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42.625 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.400 sp (Giao: 41.300 sp + KH: 100 sp (0.23%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.225 sp (2.87%)=75m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 740 sp (1.74%)=45m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 485 sp (1.13%)=30m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Mong +A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 201130
Ngày GH: 30 / 11 / 2020
SL: 41.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.