Ngày: | 01/12/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201201-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn thân Alaska 10L |
Ngày đặt | 01/12/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 09/12/2020 |
Ngày đồng ý giao | 09/12/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như TTH – Nhãn thân Alaska 19L_2016_01 – Tiếp thị duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới , dao bế mới.
1. In: Xanh nền pha + Xanh góc + Đỏ góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 94mm
– Bước in đề nghị: 124mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1.240 + 37 = 1.277 m ( 10.300 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 10,000 sp/1sp => 10.000 bước x 0.124 = 1.240 m
– Khấu hao 3% : 300 sp/1sp => 300 bước x 0.124 = 37 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 107 mm
+ Dài : 1.100 m
+ Khổ : 107 mm
+ Dài : 220 m
Đã kiểm tra PTT: 201201 – 001 –> 003.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 107 mm
+ Dài : 1.100 m
+ Số cuộn : 01
+ Khổ : 108 mm
+ Dài : 220 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 201210
Ngày GH: 08 / 12 / 2020
SL: 10.350 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :124m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.320 m
-SL thu hồi về kho : 6 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 1.314 m => 10.600 bước => 10.600 sp
KIỂM NGÀY: 07/12/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 1.314m/124mm/10.600b/1sp=10.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.370 sp (Giao: 10.350 sp + KH: 20 sp (0.19%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 230 sp (2.17%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 145 sp (1.37%)=18m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 85 sp (0.80%)=11m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Tăng kiểm.
PSS này đã hoàn thành.