| Ngày: | 2-7-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 80702 – 011 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LGVN – DR Body Shower Blue Ice 200ml |
| Ngày đặt | 2-7-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 23-7-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 23-7-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn |
| Số lượng | 60.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
|
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 102.655.850
Phiếu này chưa thực hiện được vì công nợ quá hạn chưa thanh toán.
Khách hàng đã thanh toán hết nợ quá hạn. Phiếu này bắt đầu được thực hiện.
*Vấn đề in: màu góc + màu pha.
* Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 131mm.
2. Bước in đề nghị: 110mm/2 sản phẩm.
Số lượng in : 60.000 sp –> 31.500 bước in x 2 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư : BW 0062
* Khổ : 13.1 cm
* Dài : 3.470 m
* Ngày đặt vật tư : 12 / 7 /2008
* Ngày có vật tư : 14 / 7 /2008
Băng keo trong suốt PP1B, đổi thành băng keo thường PP3B, (Theo yêu cầu của Anh Tùng).
– Khổ : 12.8CM.
– Dài : 3.470M.
Vy đã đặt băng keo và đã nhận đặt ở kho.
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Tu 10h40—-11h40.Ve sinh may den 12h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10.00
8. BƯỚC IN:107 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:16000—–31500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Các sản phẩm :
1. BODY SHOWER ROSE 200ML.
2. BODY SHOWER MILK 200ML.
3. BODY SHOWER BLUE ICE 200ML.
Thực tế đưa vào sản xuất là : 14 cuộn khổ 13.1Cm x 1000M = 14.000M giấy .
Sau khi sản xuất xong thu hồi lại : 1.706M
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:rua 2lo 1va 4 tu 0h-1h45 vi cup dien tu 1h-1h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h15
THOI GIAN VO BAI :2h15-3h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU in 3h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10.00
8. BƯỚC IN:107 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:0-16000buoc2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:17500bn.tongcong la 21000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:108.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:21000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.100bn.tong cong la 31.100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:108.50
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Khanh be
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3500
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:bang keo lang,giay co nhieu moi noi
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 22/7/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 62.561 sp
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.200 sp
2. SỐ LƯỢNG HƯ : 361 sp (0,57%)
Z. IN HU: 136 sp (0,21%)
b. BẾ VÀ CÁN BĂNG KEO HƯ: 225 sp (0,35%)
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Thụy, Đức.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong, Vũ.
Số PGH: 82319.
Ngày GH: 22/07/2008.
SL giao: 62.200 sp.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.24000 va xanh la 250b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:114
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):