Ngày: | 15/12/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201215-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hamogen 100ml_01_DTY |
Ngày đặt | 15/12/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 30/12/2020 |
Ngày đồng ý giao | 30/12/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Hồng nhạt pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m (25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 100.000 sp /4sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
– Khấu hao 1% : 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 7.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 7.000 m
+ Số cuộn : 07 ( 1.000 m / cuộn )
Đã kiểm tra.
Số PGH: 201224
Ngày GH: 23 / 12 / 2020
SL: 102.900 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 7.000 m
-SL thu hồi về kho: 20 m -20 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-Sx thực tế: 6.980 m -70 m (NCC khấu hao)= 6.910 m => 25.880 bước => 103.520 sp
KIỂM NGÀY: 19/12/2020
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 6.910m/267mm/25.880b/4sp=103.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 103.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.920 sp (Giao: 102.900 sp + KH: 20 sp (0.02%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 600 sp (0.58%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 600 sp (0.58%)=40m=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Mong+A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.