| Ngày: | 28-1-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100128 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LG – DR Vita Capsule [28-1-2010] |
| Ngày đặt | 28-1-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-2-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 22-2-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0115 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ bạc 7 màu |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 30.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Sử dụng khổ giấy tồn kho tối thiểu là 88mm.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):ko
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Ngày 30/01/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ.
Số lượng in : 32,000 sp -> in 4,000 bước x 8 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 9 cm ( Khổ in đề nghị : 88mm )
* Dài = 200m ( Bước in đề nghị : 50mm/8 sản phẩm.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( tồn kho )
* Khổ = 4cm
* Dài = 280m ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 40mm ; Bước in đề nghị: 70mm/8 sp.)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30-14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):9h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :4000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:56
11. BƯỚC NHỦ :70
12. NHIỆT ĐỘ :110
PGH:100815
Ngày giao:22/02/10
SL:31000SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):ko
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
* KIỂM NGÀY: 06/02/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 32.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.560 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 350 sp (1,09%)
a. IN HƯ: không hư
+ Kỷ in 32.000 sp : không hư
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: + Khanh bế 32.000 sp: hư 350 sp (1,09%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.
Sản xuất trả:
-dao bế
-bảng ép nhũ
-khanh – đạt