PTT: ĐVH – Cô gái và dê [28-1-2010]

Ngày: 28-1-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100128-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Việt Hương
Tên hàng ĐVH – Cô gái và dê [28-1-2010]
Ngày đặt 28-1-2010
Ngày yêu cầu giao 5-2-2010
Ngày đồng ý giao 5-2-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW0062
Chiều rộng khổ in (mm)
Chiều dài khổ in (mm)
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: ĐVH – Cô gái và dê [28-1-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.

  2. ducdo nói:

    Day la phieu gi?

  3. LTTung nói:

    Đã bổ sung PTT.

  4. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán.

  5. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 224mm
    Bước in đề nghị: 158mm/4 sp.
    Đã có phim.

  6. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
    2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.

  7. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  8. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:30-1-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU: polymer Do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:23cm. x 17,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5tam va 1 tam UV

  9. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  10. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,200 sp -> in 5,300 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 22.4 cm ( Khổ đề nghị: 224mm )
    * Dài = 838 m ( Bước in đề nghị: 158mm/4 sp. )

  11. PTKThanh nói:

    Ngày 01/02/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:5h15-6h ban giao lai cho ca trung
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:158mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp

  13. 2-02-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h–30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:7h15—8h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :chờ kí mẫu 9h50
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:158mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5300b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp

  14. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận dao bế

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  16. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:5h00……5h30 vệ sinh máy và xuống dao : 5h30……..6h00 lên dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:159

    11. BƯỚC NHỦ :
    12. NHIỆT ĐỘ :

  17. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00 tiep ca 4

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :6h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :5300bn/4sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:159

  18. DTTLy nói:

    PGH:100807
    Ngày giao:09/02/10
    SL:21400 SP

  19. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 06/02/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.400 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Trung in 21.400 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 21.400 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  20. TDLong nói:

    Sản xuất trả :
    -Dao bê
    -không mẫu bế

Trả lời