| Ngày: | 28/12/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201228-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 1,000ml_mặt sau_05 |
| Ngày đặt | 28/12/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 11/01/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 11/01/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. – Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 195mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
– Dài đề nghị: 2.440 + 73 = 2.513 m ( 8.240 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 40,000 sp/5sp=> 8.000 bước x 0.305 = 2.440 m
–Khấu hao 3% : 1.200 sp /5sp => 240 bước x 0.305 = 73 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 150 m
Đã kiểm tra PTT: 201228 – 001 –> 003.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 1.960 m + 990 m = 2.950 m
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 150 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 3.100 m
-SL thu hồi về kho : 460 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 451 m
-SL sx thực tế: 2.640 m => 8.656 bước => 43.280 sp
KIỂM NGÀY: 05/01/2021
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp: 2.640m/305mm/8.656b/5sp=43.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 43.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.490 sp (Giao: 42.400 sp + KH: 90 sp (0.21%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 790 sp (1.82%)=48m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 655 sp (1.51%)=40m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 135 sp (0.31%)=8m=> A.Phát bế mất+lệch sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 210102
Ngày GH: 06 / 01 / 2021
SL: 42.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.