Ngày: | 07/01/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210107-009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | ILS – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 100ml_01_DTY |
Ngày đặt | 07/01/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 14/01/2021 |
Ngày đồng ý giao | 14/01/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ in đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp/4sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
–Khấu hao 1% : 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995 m x 2 cuộn + 980 m + 1.000 m x 2 cuộn = 4.970 m
– Tồn : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 800 m ( từ https://dn2net.uk/?p=101294 và https://dn2net.uk/?p=101304)
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra PTT: 210107 – 001 –> 009.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995 m x 2 cuộn + 980 m + 1.000 m x 2 cuộn = 4.970 m
– Tồn : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 800 m ( từ https://dn2net.uk/?p=101294 và https://dn2net.uk/?p=101304)
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 116mm
+ Dài: 995 m / cuộn + 300m/cuộn lẻ = 1.295 m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.970 m +1.295 m+ 862 m (tồn https://dn2net.uk/?p=101304)= 7.127m
-SL thu hồi về kho: 207 m – 24 m (đầu cuối cuộn)= 183 m
-Sx thực tế: 6.920 – 60 m (NCC khấu hao) =6.860 m =>25.693 bước =>102.772 sp
KIỂM NGÀY: 08/01/2021
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 6.860m/267mm/25.693b/4sp=102.772 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 102.772 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 101.660 sp (Giao: 101.600 sp + KH: 60 sp (0.06%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.112 sp (1.08%)=74m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.112 sp (1.08%)=74m=>A.Hiền VB +in hư.
– A.Mong +A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 210107
Ngày GH: 11 / 01 / 2021
SL: 101.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.