Ngày: | 03/03/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210303-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Cam_06 |
Ngày đặt | 03/03/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 13/03/2021 |
Ngày đồng ý giao | 13/03/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục
MS: Nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng . -Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. -Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn -Mã vạch : “………..052″ -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file mới (Trước cũ, Sau thay đổi nội dung BẢNG ĐEN), dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
–MẶT TRƯỚC :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
– Dài đề nghị: 330 + 7 = 337 m ( 3.825 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp/ 4sp =>3.750 bước x 0.088 = 330 m
-Khấu hao 2%: 300 sp / 4 sp => 75 bước x 0.088 = 7 m
*MẶT SAU:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
– Dài đề nghị: 330 + 7 = 337 m ( 3.825 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp/ 4sp =>3.750 bước x 0.088 = 330 m
-Khấu hao 2%: 300 sp / 4 sp => 75 bước x 0.088 = 7 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decan:
**MẶT TRƯỚC :
– Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ : 184 mm
+ Dài : 805 m
** Dùng chung: LLE – Lesgo Dâu_06
**MẶT SAU :
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 178 mm
+ Dài : 475 m
*Giao NVL cho SX:
1.Decan:
**MẶT TRƯỚC :
– Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ : 184 mm
+ Dài : 805 m/ cuộn
** Dùng chung: LLE – Lesgo Dâu_06
**MẶT SAU :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 178 mm
+ Dài : 475 m / cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.870b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.870b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
**MẶT TRƯỚC :
1.Decan :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
-Tổng SL giao sx : 805 m/ cuộn
-SL thu hồi về kho : 456 m- 3 m (đầu cuối cuộn)= 453 m
-Sx thực tế: 349 m => 3.970 bước => 15.880 sp
**MẶT SAU:
1.Decan :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 475 m / cuộn
-SL thu hồi về kho : 126 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 123 m
-Sx thực tế: 349 m => 3.970 bước => 15.880 sp
KIỂM NGÀY: 15/03/2021
– Khách hàng đặt: 15.000 bộ Nhãn trước
– VP cung cấp: 349m /88mm/3.970b/4sp=15.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.460 sp(Giao: 15.300 sp+KH: 160 sp (1.01%)).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 420 sp (2.64%)=9m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 420 sp (2.64%)=9m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– A.Thi bế.
KIỂM NGÀY: 15/03/2021
– Khách hàng đăt: 15.000 bộ Nhãn sau
– VP cung cấp: 349m /88mm/3.970b/4sp=15.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.460 sp (Giao: 15.300 sp+KH: 160 sp (1.01%)).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 420 sp (2.64%)=9m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 420 sp (2.64%)=9m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– A.Thi bế.
PGH: 210315
Ngày GH: 16 / 03 / 2021
SL: 15.300 bộ.
PSS này đã hoàn thành.