| Ngày: | 04/03/2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 210304-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Kanamycin 10% 100ml_05 |
| Ngày đặt | 04/03/2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 13/03/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 13/03/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02, -Số lượng 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: iLS – Hantox 200 50ml_ 05_DTY
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1.In: Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 3.338 + 100 = 3.438 m ( 12.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/4sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 3%: 1.500 sp / 4 sp=> 375 bước x 0.267 = 100 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho:LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 3.980 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn Kho:LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 3.980 m
+ Số cuộn : 04 ( 995 m / cuộn)
PGH: 210311
Ngày GH: 11 / 03 / 2021
SL: 51.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : LTC – SEMI COAT PA GW***
-Tổng SL giao sx: 3.980 m
-SL thu hồi về kho: 420 m
-Sx thực tế: 3.560 m – 40 m (NCC khấu hao) = 3.520 m =>13.184 bước =>52.736 sp
KIỂM NGÀY: 10/03/2021
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.520 m /267mm/13.184b/4 sp=52.736sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.736 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.650 sp (Giao: 51.600 sp) + KH: 50 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.086 sp (2.06%)=72m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.086 sp (2.06%)=72m=> A.Hiền VB.
– A.Hùng +A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.