Ngày: | 05/03/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210305-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – pec 50 EC 100ml _ 06 |
Ngày đặt | 05/03/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 10/03/2021 |
Ngày đồng ý giao | 10/03/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 131 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Tháng Hai 2025 H B T N S B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với DTY – Hantox Spray 100ml_Bỏ HSD_02, link: dn2net.uk/?p=53138).
1. In:
* Lần 1: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 189mm
-Bước in đề nghị : 267mm/6sp.
–Dài đề nghị: 1.335 + 67 = 1.402 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp/6sp => 5.000 bước x 0.267 = 1.335 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp /6 sp=> 250 bước x 0.267 = 67 m
*Chuẩn bị NVL:.
1. Decan:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:.
1. Decan:
–Từ NCC: *LTC – SEMI COAT PA GW***
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 1.000 m x 02 cuộn= 2.000 m
PGH: 210311
Ngày GH: 11 / 03 / 2021
SL: 32.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : LTC – SEMI COAT PA GW***
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 500 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 494 m
-Sx thực tế: 1.500 m – 20 m (NCC khấu hao) = 1.480 m => 5.543 bước => 33.258 sp
KIỂM NGÀY: 10/03/2021
– Khách hàng đặt: 30.000 sp.
– VP cung cấp: 1.480m/267mm/5.543b/6sp=33.258 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 33.258 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.340 sp (Giao: 32.300 sp + KH: 40 sp (0.12%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 918 sp (2.76%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 786 sp (2.36%)=35m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 132 sp (0.40%)=6m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Mong +A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.