Ngày: | 5-2-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100205 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Natural hồng 25ml nhỏ [5-2-2010] |
Ngày đặt | 5-2-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 23-2-2010 |
Ngày đồng ý giao | 23-2-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PP trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 150.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Nhãn này cần xuất lại phim.
Lý do: đợt in trước in khổ giấy tồn kho.
Tùng làm việc lại với bộ phận thiết kế.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 màu hồng pha + 1 xanh pha.
2. Chia cuộn -> Bế thành phẩm.
Số lượng in : 158,400sp -> in 10,500 bước x 15 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 10.4 cm , và 11.2 cm ( Khổ in đề nghị : Khổ nhỏ: 103mm )
* Dài = 620 m ( Bước in đề nghị : Khổ nhỏ: 59mm/15 sản phẩm.)
Ly xem cập nhật lại giùm anh danh sách decal các loại có trong kho.
Bảng mới nhất đã là ngày 26/12/2009.
Đã có phim
Ngày 10/02/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ ( sử dụng bản cũ – loại 15sp / 1 bước )
Đã giao hộp sản xuất cho anh Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:02h-04h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:04h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:04h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :04h30-05h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :05h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/15sp
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
23-02-2010
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:14h00 lên dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : chưa có kinh nghiệm lên dao này cần học hỏi thêm
10. BƯỚC BE:60
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:1800
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE:60
phan ghi cua PVduc la cua khanh
PGH:100828
Ngày giao:26/02/10
SL:156400 SP
Sản xuất trả loại này thiếu phim bảng
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:Xanh pha + hồng pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Sản xuất trả:
-dao bế
-không mẫu bế