Ngày: | 5-2-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100205-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | KYVY |
Tên hàng | KYVY – Nắp Omely C [5-2-2010] |
Ngày đặt | 5-2-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 24-2-2010 |
Ngày đồng ý giao | 24-2-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 82 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng PHL |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.000sp/cuộn) |
Số lượng | 101.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Nhãn này cần xác định lại, trên PTT ghi là file mới thì file này thiết kế cũng chưa có thông tin.
Tùng làm việc lại với bộ phận thiết kế.
A.Tùng xác nhận đây là file cũ, đề nghị chỉnh lại PTT cho chính xác.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu pha, có mẫu màu kèm theo
2. Gia công cán màng
3. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Đây là file cũ, dao bế cũ. Gia công cán màng. Bế như cũ. Thanks.
Chuẩn bị phim cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán màng PHL
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 104,000 sp -> in 13,000 bước x 8 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 24 cm ( Khổ in đề nghị : 240mm )
* Dài = 2,210 m ( Bước in đề nghị : 170mm/8 sp.)
Trong đó : tồn kho 450 m
Ngày 10/02/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Đã giao hộp sản xuất cho anh Hùng
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h-13h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC : 00-4.000b8sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:[13h-15h cho ky mau,hop chat luong]
11. IN LẦN 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
* 22-02-2010
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC : 4000—-13000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
Khách đồng ý giao hàng vào ngày 27-2-2010. Đề nghị giao hàng đúng tiến độ. Thanks.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:14h25……..15h00 vệ sinh máy và lên dao : 15h00…….15h45 lên giấy vỗ bài canh dao và cắt lõi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4.500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 171
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00 canh dao lai vi dung may lau ko nen ko dut
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 171
PGH:100832
Ngày giao:01/03/10
SL:63000 SP
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán màng PHL
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Khách hàng yêu cầu lần sau giao hàng:
Số lượng sản phẩm tương đương số mét tới, ví dụ: 3.000sp/cuộn = 200m, ghi rõ ràng trên từng cuộn sản phẩm khi giao hàng.
Tùng cập nhật thông tin khi làm PTT cho những lần đặt hàng sau.
PGH:100919
Ngày giao:06/03/10
SL:38500 SP