PTT: LLE – Lesgo Nho_06

Ngày: 30/03/2021
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 210330-003
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Nho_06
Ngày đặt 30/03/2021
Ngày yêu cầu giao 09/04/2021
Ngày đồng ý giao 09/04/2021
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Nhựa đục

MS: Nhựa trong

Mã số NCC và NVL MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)

MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65

Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 13,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Thay đổi nội dung

– Màu sắc như đã sản xuất.

– Tiếp thị duyệt mẫu

Khách hàng lấy đúng số lượng .

–  Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02

– Số lượng sp/cuộn: 5,000sp/cuộn

–  Mã vạch: 113

–  Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: LLE – Lesgo Nho_06

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file mới (thay đổi nội dung BẢNG ĐEN NHÃN SAU), dao bế cũ.
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục, File cũ: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong, File mới: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    **Thông tin NVL :
    ++MẶT TRƯỚC :
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 286 + 3 = 289 m (3.283 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 13,000 sp / 4sp => 3.250 bước x 0.088 = 286 m
    -Khấu hao 1%: 130 sp / 4sp =>33 bước x 0.088 = 3 m

    ++ MẶT SAU:
    -Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 286 + 3 = 289 m (3.283 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 13,000 sp / 4sp => 3.250 bước x 0.088 = 286 m
    -Khấu hao 1%: 130 sp / 4sp =>33 bước x 0.088 = 3 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    *MẶT TRƯỚC :
    – Đặt Mới : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 1.000 m

    =>Dùng chung: LLE – Lesgo Anh Đào_05 => https://dn2net.uk/?p=102723

    *MẶT SAU :
    – Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ : 195 mm
    + Dài : 440 m

  4. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decan:
    +MẶT TRƯỚC :
    –Từ NCC : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 980 m/ cuộn

    =>Dùng chung: LLE – Lesgo Anh Đào_05 => https://dn2net.uk/?p=102723

    +MẶT SAU :
    – Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ : 195 mm
    + Dài : 440 m/ cuộn

  5. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN :88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.300b(MT)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  6. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN :88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.300b(MS)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  7. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    ++MẶT TRƯỚC:
    1.Decan :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Tổng SL giao sx: 669 m/ cuộn ( từ https://dn2net.uk/?p=102723)
    -SL thu hồi về kho: 365 m- 3 m (đầu cuối cuộn) = 362 m
    -Sx thực tế: 304 m => 3.450 => 13.800 sp

    ++MẶT SAU:
    1.Decan :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Tổng SL giao sx: 440 m +263 m ( từ https://dn2net.uk/?p=102723)=703 m
    -SL thu hồi về kho: 404 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 398 m
    -Sx thực tế: 299 m => 3.400 bước => 13.600 sp

  8. KIỂM NGÀY: 03/04/2021
    – Khách hàng đặt: 13.000 bộ Nhãn trước
    – VP cung cấp: 304m /88mm/3.450b/4sp=13.800 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.800 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 13.000 sp (Giao: 13.000 sp).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 800 sp (5.80%)=18m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 636 sp (4.61%)=14m=> A.Hùng VB.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 164 sp (1.19%)=4m=> A.Thi bế mất sp..
    – A.Tăng kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  9. KIỂM NGÀY: 03/04/2021
    – Khách hàng đặt: 13.000 bộ Nhãn sau
    – VP cung cấp: 299m /88mm/3.400b/4sp=13.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 13.000 sp (Giao: 13.000 sp).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 600 sp (4.41%)=13m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 600 sp (4.41%)=13m=> A.Hùng VB.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
    – A.Tăng kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.
    – A.Thi bế.

  10. PGH: 210419
    Ngày GH: 19 / 04 / 2021
    SL: 13.000 bộ.

  11. PSS này đã hoàn thành.

Trả lời