Ngày: | 30/03/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210330-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – VAZINCA 190ml_01 |
Ngày đặt | 30/03/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 09/04/2021 |
Ngày đồng ý giao | 09/04/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 01 – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng: 4,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với LLE – Ellysofts 190ml, link: https://dn2net.uk/?p=77833).
1. In: Vàng góc + Xanh góc + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 102 răng.
**Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 101mm
-Bước in đề nghị: 324mm/3sp.
–Dài đề nghị: 1.080 + 11 = 1.091 m ( 3.366 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /3sp =>3.333 bước x 0.324 = 1.080 m
-Khấu hao 1%: 100 sp /3sp =>33 bước x 0.324 = 11 m
*Chuẩn bị NVL:
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 102 mm
+ Dài : 428 m ( từ https://dn2net.uk/?p=102493)
–Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 101 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
–Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 101 mm
+ Dài : 990 m/ cuộn
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 102 mm
+ Dài : 428 m/ cuộn ( từ https://dn2net.uk/?p=102493)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 1.418 m
-SL thu hồi về kho: 248 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 242 m
-Sx thực tế : 1.170 m => 3.611 bước => 10.833 sp
KIỂM NGÀY: 07/04/2021
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 1.170 m /324mm/3.611b/3 sp=10.833 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.833 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.370 sp (Giao: 10.300 sp)+KH: 70 sp (0.65%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 463 sp (4.27%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 353 sp (3.26%)=38m=>A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 110 sp(1.01%)=12m=>A.Tăng bế mất+phạm sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Mong chia cuộn.
PGH: 210419
Ngày GH: 19 / 04 / 2021
SL: 10.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.