Ngày: | 02/04/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210402-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_04 |
Ngày đặt | 02/04/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 08/04/2021 |
Ngày đồng ý giao | 08/04/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 250,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 3,500sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
**Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị : 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 10.333 + 103 = 10.436 m ( 42.084 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 250,000 sp /6sp => 41.667 bước x 0.248 = 10.333 m
– Khấu hao 1% : 2.500 sp/ 6sp =>417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.970 mm
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng: 600 m (từ https://dn2net.uk/?p=102721 => INV – Khánh Hòa Nutrition Nhân Sâm 25% 70ml)
-Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 22.000 m
** Dùng chung:
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.970 mm/ cuộn
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 547 m (từ https://dn2net.uk/?p=102721 => INV – Khánh Hòa Nutrition Nhân Sâm 25% 70ml)
-Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 22.020 m
+Số cuộn: 11 (2.000 m x 8 cuộn+ 2.040 m/cuộn + 1.990 m x 2 cuộn)
** Dùng chung:
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 22.020 + 1.970 + 467 m (https://dn2net.uk/?p=102721)= 24.457 m
-SL thu hồi về kho: 13.687 m
-Sx thực tế: 10.770 m => 43.427 bước => 260.562 sp
KIỂM NGÀY: 12/04/2021
– Khách hàng đặt: 250.000 sp.
– VP cung cấp: 10.770m/248mm/43.427b/6sp=260.562 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 260.562 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 250.400 sp (Giao: 250.300 sp+KH: 100 sp (0.04%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 10.162 sp (3.90%)=420m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.661 (1.02%)=110m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 7.501 sp (2.88%)=310m=> A.Tăng+A.Thi bế dính xương nhiều.
– A.Mong +A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 210410
Ngày GH: 13 / 04 / 2021
SL: 250.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.