Ngày: | 10/04/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210410-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanceft 100ml_XK_Malaysia |
Ngày đặt | 10/04/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 15/04/2021 |
Ngày đồng ý giao | 15/04/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 12,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Xanh đậm + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 801 + 16 = 817 m ( 3.060 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 12,000 sp / 4sp => 3.000 bước x 0.267= 801 m
– Khấu hao 2% : 240 sp/ 4sp => 60 bước x 0.267 = 16 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m / cuộn
Đã kiểm tra.
PGH: 210422
Ngày GH: 20 / 04 / 2021
SL: 12.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : LTC – SEMI COAT PA GW***
-Tổng SL giao sx: 1.000 m + 487 m ( từ https://dn2net.uk/?p=102947)=1.487 m
-SL thu hồi về kho: 587 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 581 m
-Sx thực tế: 900 m – 10 m (NCC khấu hao) = 890 m =>3.333 bước => 13.332 sp
KIỂM NGÀY: 12/04/2021
– Khách hàng đặt: 12.000 sp.
– VP cung cấp: 890m/267mm/3.333b/4sp=13.332 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 13.332 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.260 sp (Giao: 12.000 sp + KH: 260 sp (1.95%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.072 sp (8.04%)=72m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.072 sp (8.04%)=72m=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.