STT | Tên Sản Phẩm | INV – Sâm KGinseng_ Hàn Quốc 100ml_01 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-210429-003 |
2 | Tên Công Ty Khách | INVIA |
Tên file của khách | Nhan Ginseng 100ml_KH 200324 – update 29-4-2021 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Ginseng 100ml_Goc 210429 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 120mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 73mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn) |
17 | Khổ in đề nghị | 163mm |
Bước in đề nghị | 248mm/4sp. | |
18 | Ghi chú | In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha. * Hướng quấn cuộn: dạng 02. * Sử dụng trục in 78 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.