PTT: MKG – Access 1000 1L – 2010 [23-2-2010]

Ngày: 23-2-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100223-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 1000 1L – 2010 [23-2-2010]
Ngày đặt 23-2-2010
Ngày yêu cầu giao 7-3-2010
Ngày đồng ý giao 7-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0269
Chiều rộng khổ in (mm) 83
Chiều dài khổ in (mm) 160
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng ngoài – PHL
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (2500sp/cuộn)
Số lượng 200.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Mẫu 2010- Mặt lớn đi ra, bế không đứt tẩy.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 45 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 1L – 2010 [23-2-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. Son Tran Van nói:

    Nhãn này chờ in thử mực ở máy flexo 5 màu, khi có báo cáo mực đạt yêu cầu sẽ tiến hành sản xuất bằng máy flexo 5 màu.
    Dự kiến thử mực trong ngày 24/02/2010, có kết quả chậm nhất là ngày 25/02/2010.

  4. Son Tran Van nói:

    Anh Tùng xem lại qui trình quấn cuốn đã được đưa lên để ghi PTT cho chính xác. Cảm ơn.

  5. Son Tran Van nói:

    Máy flexo thử mực in đạt yêu cầu, tiến hành sản xuất.
    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Gia công cán màng ngoài.
    3. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.

  6. TDLong nói:

    Đã có dao bế mới

  7. TDPhung nói:

    số lượng đã in:
    -mặt trước 17987m= 53692 bước x 4 sp/bước=214.770 sp.
    – mặt sau: 17990m=5370 bước x 4 sp.bước =214.805sp.

  8. TDPhung nói:

    ngày 09/03/10. lúc 15h30.
    – tiến hành bế mặt sau ( Access 1000-1l) trên máy Flexo. có vấn đề bế không được lệch hình. đã cắt mẫu bế giao b/p kỹ thuật (a.sơn) kiểm tra.

  9. LTPhong nói:

    19h00……….24h00 xả cuộn và kiểm hàng

  10. PTKThanh nói:

    Ngày 10/3/2010, phòng mặt nhận dao bế mặt sau của nhãn in trên máy flexo.

  11. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn/2sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mặt sau /in do va le nhieu

    10. BƯỚC BẾ : 167

  12. PTKThanh nói:

    Ngày 10/3/2010 , Khanh nhận dao bế mặt trước (thử nghiệm trên máy bế flexo )

  13. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mặt sau in lé nhiều : cán băng keo bị công và rách giấy

    10. BƯỚC BẾ : 167

  14. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:15.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mặt sau in lé nhiều : cán băng keo bị công và rách giấy

    10. BƯỚC BẾ : 167

  15. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:25.000bn/2sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat sau

    10. BƯỚC BẾ : 167

  16. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:120

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:35.000bn/2sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat sau

    10. BƯỚC BẾ : 167

  17. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.900bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mặt sau in lé nhiều : cán băng keo bị công và rách giấy

    10. BƯỚC BẾ : 167

  18. PTVu nói:

    1.Cưa hai biên cuộn từ 18h00-21h00

    2.Số lượng:9 cuộn

    3.Sự cố: bế không đều hay dừng máy chỉnh

  19. PTVu nói:

    Điều chỉnh thời gian cưa cuộn

    Từ 18h00-21h30

  20. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00 may be moi

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00 ban giao lai cho phong chay may be[5 mau]

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.000bn/2sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 168

  21. PTVu nói:

    1.Cưa hai biên cuộn từ 13h00-16h00

    2.Số lượng:9 cuộn

    3.Sự cố: bế không đều hay dừng máy chỉnh

  22. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận thêm 01 dao bế mặt trước ( tiến hành bế trên 2 máy bế )

  23. TDLong nói:

    Đã có dao bế mới
    -mặt trước
    -mặt sau

  24. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:may be moi

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;9h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10.buoc be 168

  25. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;10h00 co do be moi nen xuong be 5 mau chay tiep

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10.buoc be 168

  26. DTTLy nói:

    PGH:101031
    Ngày giao:13/03/10
    SL:30000 BỘ

  27. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30……..17h20 bế tiêp …kết

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:11.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10.buoc be 168

  28. PTVu nói:

    LÀM MÁY PLEXO

    1.Cưa hai biên cuộn từ 18h00-2400

    2.Số lượng:13 cuộn MT 3 cuộn MS

  29. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;11.000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:26.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10.buoc be 168

  30. LTPhong nói:

    1/ MẶT TRƯỚC

  31. PTVu nói:

    1.Cáng uv Lăn khử mùi từ: 12h00-13h30

    2.Cưa hai biên cuộn access :13h30-14h00 đi họp đến 14h30 cưa tiếp tới 18h00

    3.Số lượng: 9 cuộn MT-6 cuộn MS

  32. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6.250bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : bế máy mới

    10.buoc be 168

  33. LTPhong nói:

    .THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6.250bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : bế máy mới

    10.buoc be 168

  34. PTVu nói:

    1. Kiểm + Xả cuộn ACCESS từ: 7h30-11h00

    2. Số lượng: 5 cuộn MS, 1 cuộn MT

    3. Sự cố: In bị nhiều đốm đỏ MS

  35. PTVu nói:

    MÁY PLEXO

    1.Cưa hai biên cuộn ACCESS từ 13h30-18h00

    2.Số lượng: 15 cuộn MT

    3.Sự cố: Bế hay bị sàng nên dừng máy kiểm tra nhiều

  36. PTVu nói:

    KIỂM+XẢ CUỘN

    1.Từ 13h00-18h00

    2.Số lượng: 7 cuộn MT, 6 cuộn MS

    3.Sự cố: nhãn in lé nhiều bị đốm đỏ lên xuống cuộn nhiều lần

  37. LTPhong nói:

    TĂNG CA :
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00 vệ sinh máy và xuống dao

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : bế máy mới

    10.buoc be 168

  38. DTTLy nói:

    PGH:101203
    Ngày giao:20/03/10
    SL:60000 BỘ

  39. PTVu nói:

    1.Cưa hai biên cuộn từ 12h00-16h00

    2.Thời gian chỉnh dao chuẩn bị lõi: 12h00-13h15

    3.Số lượng: 10 cuộn MS

  40. PTVu nói:

    1.Cưa hai biên cuộn ACCESS từ: 12h00-16h00

    2.Số lượng: 11 cuộn MS

    3.Sự cố: máy gặp trục trặc giấy không căng cưa bị đứt quãng nhờ chú thành sửa

  41. DTTLy nói:

    PGH:101403
    Ngày giao:02/04/10
    SL:20000 BỘ

  42. PTVu nói:

    01-04-2010

    1.Cua hai bien cuon tu 12h00-16h00

    2.So luong :11 cuon

  43. PTVu nói:

    1.Kiểm và xả cuộn từ: 16h30-18h00

    2.Số lượng: 1 cuộn đạt 1 cuộn ko đạt chờ duyệt lại

    3.Sự cố: keo bị rộp đốm trắng lé ngôi sao nhiều

  44. DTTLy nói:

    PGH:101501
    Ngày giao:08/04/10
    SL:79500 BỘ

  45. NNYen nói:

    * Kiểm xong nhãn cuộn ACCESS 1000/1L vàng, in máy Flexo:
    – Tổng số lương Phụng in: 214.770 bộ
    – Số lượng đạt: 189.500 bộ (88,23%) nhưng in màu hơi đậm hơn đơt trước.
    – Tổng số lượng hư: 25.270 bộ (11,76%)
    * Phân tích hư:
    + In lé: 13.000 bộ (6,05%) in lé màu vàng nhiều, thiếu mực
    + Bế hư: 2.000 bộ (0,93%)
    + Cán màng gia công hư: 10,270 sp (MT) 4,78% ; còn tồn lại 10.270 sp (MS) thành phẩm

Trả lời