Ngày 23/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Phan Thanh Vũ |
6h |
11h50 |
5.8 |
11h50 |
12h |
0.2 |
97% |
10.800 b/bộ |
193 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
13h45 |
1.75 |
13h45 |
18h |
4.25 |
29% |
3.000 b/bộ |
54 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h30 23h |
22h 24h |
4.5 |
18h 22h |
18h30 23h |
1.5 |
75% |
10500b/15sp 2000b/3sp |
68 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
47.775 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
79 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt