PTT: NLN – Paté 300g [25-2-2010]

Ngày: 25-2-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100225-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Như Lan
Tên hàng NLN – Paté 300g [25-2-2010]
Ngày đặt 25-2-2010
Ngày yêu cầu giao 5-3-2010
Ngày đồng ý giao 5-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 10
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 8.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: NLN – Paté 300g [25-2-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. Son Tran Van nói:

    File này cần tiếp thị làm việc lại với thiết kế trước khi in.
    Lý do: Trên nhãn có chỉnh sửa nội dung.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật lại PHI.
    File này cần xuất lại phim vì có chỉnh sửa nội dung.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8,400 sp -> in 4,200 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227 , và BW 0147
    * Khổ = 16 cm , và 16.2 cm ( Khổ in đề nghị : 156mm )
    * Dài = 441 m ( Bước in đề nghị : 105mm/2 sản phẩm.)

  6. TDLong nói:

    Đã có phim phiếu này

  7. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  8. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trung

    2. NGÀY CHỤP:27-02-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,1 x 12 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam

  9. PTKThanh nói:

    Ngày 01/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ .

  10. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:ko mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  11. TDLong nói:

    Đã giao hộp sản xuất cho A. Đức

  12. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:04h-04h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:04h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:05h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:05h-06h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:105mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 0h-04h sua may, rap lo va ve sinh may.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  13. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:105mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-4.200b2Sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:6h-6h30 chup lai bang do
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  14. DTTLy nói:

    PGH:100906
    Ngày giao:03/03/10
    SL:8300 SP

  15. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 106

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  17. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 03/03/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 8.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.400 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: + Đức in 8.400 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 8.400 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  18. TDLong nói:

    Sản xuất trả :
    -Dao bế
    -không mẫu bế

Trả lời