| Ngày: | 02-03-10 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100302 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | VIỄN LIÊN |
| Tên hàng | VLN – Tem bưu điện 4 x 14 |
| Ngày đặt | 02-03-10 |
| Ngày yêu cầu giao | 05-03-10 |
| Ngày đồng ý giao | 05-03-10 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | VHM – AW0152 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Mẫu cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 50.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Bế giấy trắng (không in) . Giao hàng mỗi hộp 500sp | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Bế không in, đã sản xuất.
Phòng máy nhận dao bế
Số lượng bế : 50,000 sp -> bế 25,000 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HPL – PL / VHM
* Khổ = 14 cm
* Dài = 2,250 m ( tạm tính bước bế : 9 cm / 2 sp )
PGH:100907
Ngày giao:03/03/10
SL:10000 SP
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;21.500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:28.400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 88
Ngày 03/3/2010 , Phát thực hiện :
– THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ : 18h
– THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
– SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC : 0 bn
– SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI : 21,500 bn
Đã kiểm xong
Số lượng bế: 57.000sp
Số lượng kiểm đạt: 57.000sp
Số lương kiểm không đạt: 0sp
người thực hiện: Phong + Phát
PGH:100913
Ngày giao:05/03/10
SL:40000 SP
Sản xuất trả :
-Dao bế
-không mẫu bế
PTT này đã hoàn thành.