PTT: VLN – Tem bưu điện 4 x 14

Ngày: 02-03-10
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100302 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỄN LIÊN
Tên hàng VLN – Tem bưu điện 4  x  14
Ngày đặt 02-03-10
Ngày yêu cầu giao 05-03-10
Ngày đồng ý giao 05-03-10
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL VHM – AW0152
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 140
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Mẫu cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Bế giấy trắng (không in) . Giao hàng mỗi hộp 500sp
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: VLN – Tem bưu điện 4 x 14

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Bế không in, đã sản xuất.

  4. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận dao bế

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng bế : 50,000 sp -> bế 25,000 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = HPL – PL / VHM
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 2,250 m ( tạm tính bước bế : 9 cm / 2 sp )

  6. DTTLy nói:

    PGH:100907
    Ngày giao:03/03/10
    SL:10000 SP

  7. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;21.500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:28.400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 88

  8. PTKThanh nói:

    Ngày 03/3/2010 , Phát thực hiện :

    – THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ : 18h

    – THỜI GIAN KẾT THÚC:24h

    – SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC : 0 bn

    – SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI : 21,500 bn

  9. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng bế: 57.000sp
    Số lượng kiểm đạt: 57.000sp
    Số lương kiểm không đạt: 0sp
    người thực hiện: Phong + Phát

  10. DTTLy nói:

    PGH:100913
    Ngày giao:05/03/10
    SL:40000 SP

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả :
    -Dao bế
    -không mẫu bế

  12. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

Trả lời