| Ngày: | 10 / 07 / 2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 210710-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược Phẩm Thuận Hóa |
| Tên hàng | DPTH – Flex G.C.M 120_05 |
| Ngày đặt | 10 / 07 / 2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 23 / 07 / 2021 |
| Ngày đồng ý giao | 23 / 07 / 2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 153 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 64 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 7,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Nội dung mới. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng. – Chiều quấn cuộn: Dạng 01. – Số lượng: 1,500sp/cuộn ; Nếu có cuộn lẻ thì chia làm hai cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ in đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 157mm/2sp.
– Dài đề nghị: 550 + 27 = 577 m ( 3.675 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 7,000 sp /2sp => 3.500 bước x 0.157 = 550 m
–Khấu hao 5% : 350 sp /2 sp => 175 bước x 0.157 = 27 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 2.000 m
** Dùng chung: DPTH – Calci D-max_02
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 2.070 m/ cuộn
** Dùng chung: DPTH – Calci D-max_02
Số PGH: 210721
Ngày GH: 23/07/2021
SL: 7.250 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :157
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 2.070 m (1 cuộn).
-SL thu hồi về kho:1,466 m.
– Sx thực tế: 604 m => 3,850 bước => 7,700 sp
** KIỂM NGÀY: 21/ 07 / 2021
***– Khách hàng đặt: 7,000 sp
– VP cung cấp: 604 m => 3,850 bước => 7,700 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7,700 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7,250 sp (Giao : 7,250 sp)
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 450 sp (5.84 %)= 35 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 320 sp (4.16 %)= 25 m (A.Hùng VB+ in hư).
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 130 sp (1.69 %)= 10 m (A.Thi)
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.