Ngày: | 20/07/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210720-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml_04 |
Ngày đặt | 20/07/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 30/07/2021 |
Ngày đồng ý giao | 30/07/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 158mm
– Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
– Dài đề nghị: 1.290 + 65 = 1.355 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 bộ /1 bộ => 10.000 bước x 0.129 = 1.290 m
– Khấu hao 5% : 500 bộ /1 bộ => 500 bước x 0.129 = 65 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 1.355 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1.990 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 210725
Ngày GH: 31/07/2021
SL: 10.300 bộ.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Tổng SL giao sx: 1.990 m (1 cuộn).
– SL thu hồi về kho: 597 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 594 m
– Sx thực tế: 1,393 m => 10,800 bước => 10,800 bộ
** KIỂM NGÀY: 24/ 07 / 2021
***– Khách hàng đặt: 10,000 bộ
– VP cung cấp: 1,393 m => 10,800 bước => 10,800 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10,800 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10,360 bộ (Giao : 10,300 bộ + KH 60 bộ (0.56%))
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 440 bộ (4.07 %)= 56 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 340 bộ (3.15 %)= 43 m (A.Hùng VB+ in hư).
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 100 bộ (0.93 %)= 13 m (A.Thi)
– A.Hùng kiểm tờ.
PSS này đã hoàn thành.