Ngày 01/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
9h30 |
12h |
2.5 |
6h |
9h30 |
3.5 |
42% |
3.500 b/4sp |
101 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 14h40 |
13h50 18h |
5.2 |
13h50 |
14h40 |
0.8 |
87% |
11.500 b/4sp |
331 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
12.500 b/2sp |
360 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
1h |
6h |
5.0 |
0h |
1h |
1 |
83% |
9.800 b/2bộ |
261 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
37.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
263 m2/ca |
Kim Nhựt