| Ngày: | 26/07/2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 210726-004 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 100ml_03 |
| Ngày đặt | 26/07/2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 10/08/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 10/08/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TVSon trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- NVTam trong PTT: DNN – Thẻ da simili Livinginn
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 14/12/2025 ĐẾN 20/12/2025
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, khuôn bế cũ – sử dụng khuôn bế KDO Label KTV-KTG 100ml_151205.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (bảng cũ có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị: 248mm/8sp.
–Dài đề nghị: 6.200 + 31 = 6.231 m ( 25.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp /8sp => 25.000 bước x 0.248 =6.200 m
-Khấu hao 0.5%: 1.000 sp / 8 sp => 125 bước x 0.248 = 31 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 6.231 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 3 cuộn x 2.040m + 1 cuộn x 1.000m
Số PGH: 210724
Ngày GH: 31/07/2021
SL: 203.700 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 7,120 m (4 cuộn).
-SL thu hồi về kho: 640 m – 12 m (đầu cuối cuộn) = 628 m
– Sx thực tế: 6,480 m => 26,129 bước => 209,032 sp
** KIỂM NGÀY: 28/ 07 / 2021
***– Khách hàng đặt: 200,000 sp
– VP cung cấp: 6,480 m => 26,129 bước => 209,032 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 209,032 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 203,750 sp (Giao : 203,700 sp + KH 50 sp (0.02%))
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5,282 sp (2.53 %)= 218 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN + BẾ KDO: 5,282 sp (2.53 %)= 218 m (A.Hiền VB+ in hư).
– A.Tăng, A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.