| Ngày: | 3-3-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100303-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | MEKONG |
| Tên hàng | MKG – Spider HD 50 18L [3-3-2010] |
| Ngày đặt | 3-3-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-3-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 10-3-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 285 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính;
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Một xanh đậm pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Ngày 04/3/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK + xanh đậm pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã giao hộp sản xuất cho Anh Hùng
Số lượng in : 21,000 sp -> in 21,000 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / TKK + VHM
* Khổ = 30 cm ( Khổ in đề nghị : 292mm )
* Dài = 2,709 m ( Bước in đề nghị : 129mm/1 sp.)
Trong đó , tồn kho 920m decal TKK
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong ( đặt mới )
* Khổ = 28.8 cm ( Vấn đề băng keo: Khổ nhỏ hơn khổ giấy 04mm.)
* Số lượng = 08 cuộn x 400 m
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:22H00……..22H30 VỆ SINH MÁY VÀ XUỐNG DAO + BẢNG NHỦ : 22H30……..23H10 LÊN GIẤY VỖ BÀI CANH DAO VÀ BĂNG KEO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;23h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.000BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 131
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.500b……….11.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:20.180BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 131
Nhãn này có dao bế, tại sao lại cắt tờ không bế?
*Ngày 8/3/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h—->14h rữa 3 lô. từ 14h—>14h30′ họp chất lượng
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30′ ráp lô
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN: 15h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30′——>16h50′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: không có giấy vỗ bài
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
08-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11000—–21000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
08-03-2010
1.Nhãn khổ lớn nên in tốc độ chậm vì mực không khô
2.In nhanh thì lé nhiều năng suất không có
10-03-2010
1.Cưa hai biên cuộn access máy trên lầu
2.Thời gian bắt đầu:18h00
3.Thời gian kết thúc:22h20
4.Số lượng:7 cuộn
Sản xuất trả:
-Dao bế
-không mẫu bế
* KIỂM NGÀY: 11/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN KIỂM: 20.286 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 586 sp (2,88%)
a. IN HƯ: 466 sp (2,29%)
+ Hùng in 1.500 sp: không hư
+ Kỷ in 9.500 sp: hư 154 sp (1,62%)
+ Trung in 9.286 sp: hư 192 sp (2,06%)
b. BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: 120 sp 0,59%)
+ Phong bế 2.000 sp: hư 25 sp (1,25%)
+ Phát bế 19.286 sp: hư 95 sp (0,51%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN:Hùng, Kỷ, Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Phát.
PGH:101032
Ngày giao:13/03/10
SL:19700 SP