Ngày: | 05/08/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210805-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Metoxin 100gam_03 |
Ngày đặt | 05/08/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 12/08/2021 |
Ngày đồng ý giao | 12/08/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, File cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
– Lần 1: Xanh nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
– Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in )
** Trong Đó Gồm :
– SL in: 10,000 bộ/2 bộ => 5.000 bước x 0.305 = 1.525m
– Khấu hao 5% : 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.305 = 76 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.601 m
* Giao NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1.970 m
Số PGH: 210806
Ngày GH: 11/08/2021
SL: 11.050 bộ.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Tổng SL giao sx: 1,970 m (1 cuộn).
– SL thu hồi về kho: 210 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 207 m.
– Sx thực tế: 1,760 m => 5,770 bước => 11,540 bộ
** KIỂM NGÀY: 07/ 08 / 2021
***– Khách hàng đặt: 10,000 bộ
– VP cung cấp: 1,760 m => 5,770 bước => 11,540 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11,540 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11,085 bộ (Giao : 11,050 bộ + KH 35 bộ (0.30%))
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 445 sp (3.94 %)= 68 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 320 sp (2.77 %)= 49 m (A.Hiền VB+ in hư).
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 135 sp (1.17 %)= 19 m (A.Hiền
– A.Hùng kiểm tờ.
PSS này đã hoàn thành.