PTT: ĐTU – Nhãn decal T&T

Ngày: 3-7-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80703-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đức Triều
Tên hàng ĐTU – Nhãn decal T&T
Ngày đặt 3-7-2008
Ngày yêu cầu giao 12-7-2008
Ngày đồng ý giao 12-7-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 30
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 150.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: ĐTU – Nhãn decal T&T

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  2. TVSon nói:

    *Vấn đề in:
    In máy 5 màu, 2 màu pha + ép nhũ.
    *Vấn đề giấy:
    1. Khổ in đề nghị: 130mm.
    2. Bước in đề nghị: 60mm/8 sản phẩm.
    *Vấn đề nhũ:
    1. Khổ in đề nghị: 60mm.
    2. Bước in đề nghị: 115mm/8 sản phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 160.000 sp –> 20.000 bước in x 8 sp
    * Đặt vật tư :
    Loại vật tư : BW0062
    Khổ : 13 cm
    Dài : 1.200 m
    * Ngày có vât tư : 10 / 7 / 2008

  4. NDTruong nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 5H DEN 5H35
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 5H35
    THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN: 6H
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    BƯỚC IN:
    SỐ LƯỢNG IN:
    XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 6h
    THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN: 6h15
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 6h15
    THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h
    TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 85
    ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 5.50mm
    BƯỚC IN: 60mm
    SỐ LƯỢNG IN: 00-20000buoc8sp
    XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    KINH NGHIÊM KHI IN

  6. TTTVy nói:

    Nhũ Vàng:
    – khổ : 6CM.
    – Dài : 2.300M.
    Hôm nay Vy đã chuẩn bị vật tư đưa cho Vũ cắt.

  7. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:sua dao lai vi dao luc

    10. BƯỚC BẾ:60.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. KimThu nói:

    PGH số: 82230
    Ngày giao hàng: 16/07/2008.
    SL giao: 151000 sp.

  9. TTTVy nói:

    Số lượng vật tư thực tế đưa vào sản xuất:
    – Khổ : 13CM x 1000M(2 cuộn)
    Số lượng vật tư thu hồi trả về kho :
    – Khổ : 13CM x 785M (1 cuộn)
    Vậy sản phẩm này đã sử dụng TC : 1.215M giấy.

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 16/7/2008

    * TỔNG SỐ LƯỢNG: 151.472sp

    1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 151.000sp

    2. SỐ LƯỢNG HƯ : 472sp (0,31%)

    a. IN HƯ: 125sp (0,08%)

    b. BẾ HƯ: 117sp (0,07%)

    3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG:ĐỨC,TRƯỜNG.

    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: KHAMH, PHONG.

Trả lời