Ngày: | 10/08/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210810-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | |
Ngày đặt | 10/08/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 16/08/2021 |
Ngày đồng ý giao | 16/08/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 16.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất.
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 2,500 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: dạng 01. Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với LLE – Edtio 200ml, link: https://dn2net.uk/?p=81872).
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh nền pha + Xanh dương pha +Xám + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Khổ in đề nghị: 136mm
– Bước in đề nghị: 129mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1,032 + 20 = 1,052 m ( 8.320 bước in )
** Trong Đó Gồm :
– SL in: 16,000 sp/2sp => 8,000 bước x 0.129 = 1,032 m
– Khấu hao 2% : 320 sp / 2 sp => 160 bước x 0.129 = 20 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 136 mm
+ Dài : 1,052 m
Đã kiểm tra PTT: 210810-001 –> 003.
* Giao NVL:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 136 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,960 m
Số PGH: 210809
Ngày GH: 14/08/2021
SL: 16.300 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8,300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
-Tổng SL giao sx: 1,960 m (1 cuộn).
-SL thu hồi về kho: 870 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 867 m
– Sx thực tế: 1,090 m => 8,450 bước => 16,900 sp
** KIỂM NGÀY: 13/ 08 / 2021
***– Khách hàng đặt: 16,000 sp
– VP cung cấp: 1,090 m => 8,450 bước => 16,900 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16,900 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16,320 sp (Giao : 16,300 sp + KH 20 sp (0.12 %))
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 580 sp (3.43 %)= 37 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN + BẾ KDO: 400 sp (2.27 %)= 25 m (A.Hùng VB+ in hư).
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 180 sp (1.07 %)= 12 m (A.Tăng)
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.