12/08/2021 | |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210812-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – Cillin – 50 100gam_02 |
Ngày đặt | 12/08/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 18/08/2021 |
Ngày đồng ý giao | 18/08/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -SX xong cắt rời từng bộ -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
* Lần 1: Xanh pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
** Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị : 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
–SL in: 10,000 bộ/2 bộ. => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
– Khấu hao 5% : 500 bộ/2 bộ. => 250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.601 m
* Giao NVL:
1. Decan:
– Tồn kho:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,960 m
Số PGH: 210817
Ngày GH: 21/08/2021
SL: 10.500 bộ.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 1,960 m (1 cuộn).
-SL thu hồi về kho: 260 m – 123 m (Rách biên + đầu cuốn cuộn) = 137 m
– Sx thực tế: 1,700 m => 5,573 bước => 11,146 bộ
** KIỂM NGÀY: 14/ 08 / 2021
***– Khách hàng đặt: 10,000 sp
– VP cung cấp: 1,700 m => 5,573 bước => 11,146 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11,146 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10,530 bộ (Giao : 10,500 bộ + KH: 30 bộ (0.27 %))
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 616 bộ (5.53 %)= 93 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 480 sp (4.31 %)= 73 m (A.Hiền VB+ in hư).
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 136 sp (1.22 %)= 20 m (A.Thi)
– A.Hùng kiểm tờ.
PSS này đã hoàn thành.