STT | Tên Sản Phẩm | QSH-Formosa mềm mịn 750ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80703-11 |
2 | Tên Công Ty Khách | Cty Quốc Sinh |
Tên file của khách | HDD —13 | |
4 | Tên file đã sửa xong | HDD —13.2_Sau |
5 | Mô tả thay đổi file | |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 52mm ; Nhãn sau: 55mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 125mm ; Nhãn sau: 150mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 4 màu + lót trắng |
10 | Số màu đơn [0-5] | 1 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới khách hàng cung cấp |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ 120-12B (Bạc 7 màu). |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 162mm |
Bước in đề nghị | 120mm/1 bộ | |
18 | Ghi chú |
Kích thước nhũ như sau: |
Người soạn: Trần Văn Sơn